踴 dũng [Chinese font] 踴 →Tra cách viết của 踴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
dõng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhảy, vọt lên: 踴入 Nhảy vào.
dũng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nhảy nhót
2. hăng hái làm việc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tục dùng như chữ 踊. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Nhĩ thì Xá Lợi Phất dũng dược hoan hỉ, tức khởi, hợp chưởng” 爾時舍利弗踴躍歡喜, 即起, 合掌 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Lúc ấy tôn giả Xá Lợi Phất vui mừng hăng hái, liền đứng dậy, chắp tay.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 踊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhảy, vọt lên: 踴入 Nhảy vào.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Dũng 踊.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典