谜 mê →Tra cách viết của 谜 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
mê
giản thể
Từ điển phổ thông
câu đố
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謎.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謎
Từ điển Trần Văn Chánh
【謎兒】mê nhi [mèir] (khn) Câu đố. Xem 謎 [mí].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Câu đố;
② Việc khó hiểu, việc khó giải quyết: 這個問題到現在還是一個謎,誰也猜不透 Vấn đề này đến bây giờ vẫn là một việc khó hiểu, không ai đoán ra được. Xem 謎 [mèi].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典