计 kê →Tra cách viết của 计 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
kê
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 計.
kế
giản thể
Từ điển phổ thông
mưu kế, kế sách
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 計.
Từ điển Thiều Chửu
Như 計
Từ ghép 4
cổ kế 估计 • điện não phụ trợ thiết kế 电脑辅助设计 • kế hoạch 计划 • xảo kế 巧计
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典