Kanji Version 13
logo

  

  

cổ [Chinese font]   →Tra cách viết của 估 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
cổ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
đánh giá
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh giá, ước tính. ◎Như: “cổ giá” đánh giá.
2. (Động) § Xem “cổ y” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ðánh giá, như cổ giá đánh giá xem vật ấy đáng giá bao nhiêu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bán (quần áo cũ): Bán quần áo cũ; Hiệu bán quần áo cũ. Xem [gu].
Từ điển Trần Văn Chánh
Ước tính, đánh giá: Ước tính xem mảnh đất này có thể được bao nhiêu lương thực; Đánh giá thấp. Xem [gù].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người buôn bán — Trả giá. Mà cả — Thuế chợ.
Từ ghép
cổ giá • cổ kế • cổ kế • cổ y • niết cổ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典