蘑 ma [Chinese font] 蘑 →Tra cách viết của 蘑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
ma
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ma cô 蘑菰)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ma cô” 蘑菰 (1) Nấm. § Còn viết là 摩姑, 磨菇, 蘑菰. (2) Tỉ dụ cố ý dùng dằng hoặc kéo dài thời gian. ◎Như: “biệt ma cô, ngã mang đắc ngận” 別蘑菇, 我忙得很 đừng có dùng dằng, tôi vội lắm. § Còn viết là 摩姑, 磨咕.
Từ điển Thiều Chửu
① Ma cô 蘑菰 một thứ nấm. Còn viết là 磨菇 hay 摩姑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nấm: 鮮蘑 Nấm tươi.
Từ ghép
ma cô 蘑菰
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典