Kanji Version 13
logo

  

  

não  →Tra cách viết của 脑 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
não
giản thể

Từ điển phổ thông
não, óc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
Óc, não: Máy tính điện tử.
Từ ghép 8
chương não • đại não • điện não • điện não nhuyễn kiện • điện não phụ trợ thiết kế • điện não võng • điện não võng lạc • điện não võng lộ




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典