脑 não →Tra cách viết của 脑 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
não
giản thể
Từ điển phổ thông
não, óc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 腦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 腦
Từ điển Trần Văn Chánh
Óc, não: 電腦 Máy tính điện tử.
Từ ghép 8
chương não 樟脑 • đại não 大脑 • điện não 电脑 • điện não nhuyễn kiện 电脑软件 • điện não phụ trợ thiết kế 电脑辅助设计 • điện não võng 电脑网 • điện não võng lạc 电脑网络 • điện não võng lộ 电脑网路
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典