箑 tiệp [Chinese font] 箑 →Tra cách viết của 箑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
tiệp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái quạt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái quạt (làm bằng tre hay lông chim). ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tăng diêu tiệp vi tiếu” 曾搖箑微笑 (Tục hoàng lương 續黃粱) Tăng phe phẩy quạt mỉm cười.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái quạt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cây quạt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái quạt nan, quạt làm bằng tre.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典