窈 yểu [Chinese font] 窈 →Tra cách viết của 窈 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 穴
Ý nghĩa:
yểu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sâu xa
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sâu xa. ◇Vương An Thạch 王安石: “Hữu huyệt yểu nhiên” 有穴窈然 (Du Bao Thiền Sơn kí 遊褒禪山記) Có hang sâu thẳm.
2. (Tính) § Xem “yểu điệu” 窈窕.
Từ điển Thiều Chửu
① Sâu xa.
② Yểu điệu 窈窕 tả cái đức tính u nhàn của con gái, yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu 窈窕淑女,君子好逑 (Thi Kinh 詩經) gái hiền yểu điệu, đôi tốt của người quân tử.
③ Núi sông, nhà cửa thâm u cũng gọi là yểu điệu. Quy khứ lai từ 歸去來辭: Kí yểu điệu dĩ tầm hác, diệc khi khu nhi kinh khâu 既窈窕以尋壑,亦崎嶇而經丘 đã vào trong sâu tìm khe nước, lại gập ghềnh mà qua gò.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sâu xa;
②【窈窕】yểu điệu [yăotiăo] (văn) a. Yểu điệu, dịu dàng, thùy mị, duyên dáng: 窈窕淑女,君子好逑 Dịu dàng thục nữ như ai, sánh cùng quân tử tốt đôi vợ chồng (Thi Kinh); b. Sâu vắng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sâu xa. Như chữ Yểu 窅 — Đẹp mắt.
Từ ghép
yểu diệu 窈妙 • yểu điệu 窈窕 • yểu kiểu 窈糾
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典