Kanji Version 13
logo

  

  

điệu, thiêu [Chinese font]   →Tra cách viết của 窕 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 穴
Ý nghĩa:
dao
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhàn hạ, rảnh rang — Rộng rãi — Đẹp đẽ — Cái lò nung gạch — Cũng đọc Diêu.

thiêu
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sâu xa.
2. (Tính) § Xem “yểu điệu” .
3. (Tính) Khinh bạc, không trang trọng. § Thông “điêu” .
4. Một âm là “thiêu”. (Động) Dẫn dụ. § Thông “thiêu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Yểu điệu : xem chữ yểu .
② Nhỏ.
③ Tốt đẹp.
④ Một âm là thiêu. Cùng nghĩa với chữ điêu .



điệu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. nhỏ
2. tốt đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sâu xa.
2. (Tính) § Xem “yểu điệu” .
3. (Tính) Khinh bạc, không trang trọng. § Thông “điêu” .
4. Một âm là “thiêu”. (Động) Dẫn dụ. § Thông “thiêu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Yểu điệu : xem chữ yểu .
② Nhỏ.
③ Tốt đẹp.
④ Một âm là thiêu. Cùng nghĩa với chữ điêu .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nhỏ;
② Tốt đẹp;
③ Như (bộ );
④ Xem [yăotiăo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhàn hạ — Rộng rãi — Tốt đẹp.
Từ ghép
yểu điệu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典