穌 tô [Chinese font] 穌 →Tra cách viết của 穌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
tô
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: gia tô 耶穌)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tỉnh lại, chết rồi sống lại. § Cũng viết là: 蘇, 甦. ◎Như: “phục tô” 復穌 sống lại. ◇Pháp Uyển Châu Lâm 法苑珠林: “Lưu thi thập nhật, bình đán hầu trung hữu thanh như vũ, nga nhi tô hoạt” 留尸十日, 平旦喉中有聲如雨, 俄而穌活 (Quyển thập nhị).
2. (Danh) § Xem “Gia-tô” 耶穌.
Từ điển Thiều Chửu
① Lấy, sống lại. Cùng nghĩa với chữ tô 蘇.
② Gia tô 耶穌 dịch âm chữ Jésus, ông chúa sáng tạo ra đạo Thiên chúa.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tỉnh lại, sống lại (dùng như 蘇, bộ 艹);
② Xem 耶穌 [Yesu].
Từ ghép
gia tô 耶穌 • gia tô giáo 耶穌教
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典