Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 穌 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:

phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: gia tô )
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tỉnh lại, chết rồi sống lại. § Cũng viết là: , . ◎Như: “phục tô” sống lại. ◇Pháp Uyển Châu Lâm : “Lưu thi thập nhật, bình đán hầu trung hữu thanh như vũ, nga nhi tô hoạt” , , (Quyển thập nhị).
2. (Danh) § Xem “Gia-tô” .
Từ điển Thiều Chửu
① Lấy, sống lại. Cùng nghĩa với chữ tô .
② Gia tô dịch âm chữ Jésus, ông chúa sáng tạo ra đạo Thiên chúa.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tỉnh lại, sống lại (dùng như , bộ );
② Xem [Yesu].
Từ ghép
gia tô • gia tô giáo



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典