Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 甦 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 生
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
sống lại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sống lại. ◇Liêu trai chí dị : “Chúc chi tử, nhiên tâm hạ ti ti hữu động khí. Phụ nhập, chung dạ thủy tô” , . , (Thi biến ) Soi đuốc thấy đã chết, nhưng dưới tim còn thoi thóp đập. Khiêng vào trong, hết đêm mới sống lại.
Từ điển Thiều Chửu
① Sống lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sống lại: Chết đi sống lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sống lại — Tỉnh lại.
Từ ghép
phục tô • phục tô • tô tỉnh



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典