Kanji Version 13
logo

  

  

thuật [Chinese font]   →Tra cách viết của 秫 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
thuật
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
lúa nếp để cất rượu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ lúa nếp dùng để cất rượu (nếp rượu). ◇Nguyễn Trãi : “Úng thuật lũ khuynh mưu phụ tửu” (Thứ vận Hoàng môn thị lang ) Hũ rượu nếp dốc uống luôn, nhờ vợ mưu toan.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ lúa nếp dùng để cất rượu (nếp rượu).
Từ điển Trần Văn Chánh
Lúa cao lương (đế cất rượu).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lúa nếp. Gạo nếp.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典