秫 thuật [Chinese font] 秫 →Tra cách viết của 秫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
thuật
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lúa nếp để cất rượu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ lúa nếp dùng để cất rượu (nếp rượu). ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Úng thuật lũ khuynh mưu phụ tửu” 瓮秫屢傾謀婦酒 (Thứ vận Hoàng môn thị lang 次韻黃門侍郎) Hũ rượu nếp dốc uống luôn, nhờ vợ mưu toan.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ lúa nếp dùng để cất rượu (nếp rượu).
Từ điển Trần Văn Chánh
Lúa cao lương (đế cất rượu).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lúa nếp. Gạo nếp.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典