爇 nhiệt [Chinese font] 爇 →Tra cách viết của 爇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
nhiệt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đốt cháy
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đốt. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nãi thúc tân nhiệt hỏa” 乃束薪爇火 (Chân Hậu 甄后) Bèn bó củi đốt lửa.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðốt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đốt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chất cỏ mà đốt — Đốt cháy.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典