Kanji Version 13
logo

  

  

nhiệt  →Tra cách viết của 热 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét)
Ý nghĩa:
nhiệt
giản thể

Từ điển phổ thông
1. nóng
2. bị sốt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nóng, nhiệt, bức: Trời bức; Cơm nóng; Nhà máy nhiệt điện;
② Nấu, đun, hâm: Hâm thức ăn lại;
③ Nhiệt tình, hăng hái, sốt sắng, dốc lòng, nóng lòng: Lòng tốt, sốt sắng; Dốc cầu ( danh lợi).
Từ ghép 4
gia nhiệt • muộn nhiệt • phát nhiệt • thử nhiệt




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典