热 nhiệt →Tra cách viết của 热 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét)
Ý nghĩa:
nhiệt
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nóng
2. bị sốt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 熱.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 熱
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nóng, nhiệt, bức: 天熱 Trời bức; 熱飯 Cơm nóng; 熱電廠 Nhà máy nhiệt điện;
② Nấu, đun, hâm: 把菜熱一熱 Hâm thức ăn lại;
③ Nhiệt tình, hăng hái, sốt sắng, dốc lòng, nóng lòng: 熱心腸 Lòng tốt, sốt sắng; 熱中 Dốc cầu ( danh lợi).
Từ ghép 4
gia nhiệt 加热 • muộn nhiệt 闷热 • phát nhiệt 发热 • thử nhiệt 暑热
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典