檣 tường [Chinese font] 檣 →Tra cách viết của 檣 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
tường
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái cột buồm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cột buồm. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Nhất đồng đăng chu, giá khởi phàm tường, dĩ lệ vọng Hạ Khẩu nhi tiến” 一同登舟, 駕起帆檣, 迤邐望夏口而進 (Đệ tứ thập ngũ hồi) Lên cả thuyền, giương buồm kéo đến Hạ Khẩu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cột buồm.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cột buồm: 帆檣如林 Cột buồm như rừng, thuyền bè tấp nập.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây cột — Cây sào dài.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典