樊 phàn, phiền [Chinese font] 樊 →Tra cách viết của 樊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
phiền
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái lồng chim
2. cái phên quây vườn rau
3. quây quanh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lồng chim hoặc thú. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thử thân dĩ tác phiền lung vật” 此身已作樊籠物 (Tân thu ngẫu hứng 新秋偶興) Thân này đã làm vật trong lồng.
2. (Danh) Rào, giậu. § Thông “phiên” 藩.
3. (Danh) Họ “Phiền”.
4. (Động) Quây quanh, làm rào giậu để che chở. ◇Thi Kinh 詩經: “Chiết liễu phiền phố” 折柳樊圃 (Tề phong 齊風, Đông phương vị minh 東方未明) Chặt liễu để rào vườn rau.
5. § Ghi chú: Ta quen đọc là “phàn”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái lồng chim.
② Là cái phên quây vườn rau.
③ Phiền nhiên 樊然 bối rối, hỗn tạp.
④ Quây quanh.
⑤ Dây thắng dái ngựa. ta quen đọc là chữ phàn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hàng rào: 竹樊 Hàng rào tre;
② Lồng nhốt chim hoặc thú;
③ Bên: 夏則休乎山樊 Mùa hạ thì nghỉ ở bên núi (Trang tử: Dưỡng sinh chủ);
④ 【樊然】 phiền nhiên [fánrán] (văn) Rối rắm, hỗn tạp, lung tung: 樊然淆亂 Hỗn loạn lung tung;
⑤ [Fán] Ấp Phàn (thời cổ ở Trung Quốc, còn gọi là Dương Phàn 陽樊, ở trong kinh đô nhà Chu thời Xuân thu);
⑥ [Fán] (Họ) Phàn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hàng rào bằng gỗ — Cái lồng đan bằng tre, để nhốt gà, chim — Lôi thôi, phức tạp — Ta có người đọc Phàn.
Từ ghép
phiền nhiên 樊然
phàn
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lồng chim hoặc thú. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thử thân dĩ tác phiền lung vật” 此身已作樊籠物 (Tân thu ngẫu hứng 新秋偶興) Thân này đã làm vật trong lồng.
2. (Danh) Rào, giậu. § Thông “phiên” 藩.
3. (Danh) Họ “Phiền”.
4. (Động) Quây quanh, làm rào giậu để che chở. ◇Thi Kinh 詩經: “Chiết liễu phiền phố” 折柳樊圃 (Tề phong 齊風, Đông phương vị minh 東方未明) Chặt liễu để rào vườn rau.
5. § Ghi chú: Ta quen đọc là “phàn”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái lồng chim.
② Là cái phên quây vườn rau.
③ Phiền nhiên 樊然 bối rối, hỗn tạp.
④ Quây quanh.
⑤ Dây thắng dái ngựa. ta quen đọc là chữ phàn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hàng rào: 竹樊 Hàng rào tre;
② Lồng nhốt chim hoặc thú;
③ Bên: 夏則休乎山樊 Mùa hạ thì nghỉ ở bên núi (Trang tử: Dưỡng sinh chủ);
④ 【樊然】 phiền nhiên [fánrán] (văn) Rối rắm, hỗn tạp, lung tung: 樊然淆亂 Hỗn loạn lung tung;
⑤ [Fán] Ấp Phàn (thời cổ ở Trung Quốc, còn gọi là Dương Phàn 陽樊, ở trong kinh đô nhà Chu thời Xuân thu);
⑥ [Fán] (Họ) Phàn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典