Kanji Version 13
logo

  

  

phố [Chinese font]   →Tra cách viết của 圃 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 囗
Ý nghĩa:
phố
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
vườn trồng rau
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vườn trồng rau. ◇Mạnh Hạo Nhiên : “Khai hiên diện trường phố, Bả tửu thoại tang ma” , (Quá cố nhân trang ) Mở cửa sổ đối mặt với vườn rau, Nâng chén rượu nói chuyện trồng dâu trồng gai.
Từ điển Thiều Chửu
① Vườn trồng rau.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vườn (trồng hoa quả, rau cỏ): Vườn rau; Vườn trồng hoa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vườn trồng cây, trồng hoa — Người làm vườn. Td: Lão phố ( ông già làm vườn ).
Từ ghép
châu hoàn hợp phố



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典