术 thuật, truật →Tra cách viết của 术 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
thuật
giản thể
Từ điển phổ thông
kỹ thuật, học thuật, phương pháp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 術.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 術
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kĩ thuật, thuật, nghề: 武術 Võ, võ thuật; 藝術 Nghệ thuật;
② Phương pháp, cách, thuật: 戰術 Chiến thuật; 游泳術 Cách bơi;
③ (văn) Đường đi trong ấp;
④ (văn) Như 述 (bộ 辶). Xem 術 [zhú] (bộ 木).
Từ ghép 3
học thuật 学术 • kiếm thuật 剑术 • nghệ thuật 艺术
truật
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một vị thuốc bắc, ũng gọi là Bạch Truật.
Từ ghép 1
bạch truật 白术
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典