Kanji Version 13
logo

  

  

sanh, xanh  →Tra cách viết của 撑 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
sanh
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. chống giữ
2. no đủ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “sanh” .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Sanh .
Từ ghép 1
chi sanh

xanh
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nâng, đỡ, chống, chống đỡ: Chống thuyền; Không chống đỡ nổi;
② Mở rộng ra, vành ra: Mở rộng miệng túi ra;
③ Căng, phình, no nê: Ăn ít tí, kẻo tức bụng đấy!;
④ Ních đầy, nhét đầy: 滿 Ních đầy, nhét đầy; Nhét đầy quá rách cả túi ra;
④ (văn) Chở thuyền;
⑤ (văn) Cây cột xiêu.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典