撑 sanh, xanh →Tra cách viết của 撑 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
sanh
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chống giữ
2. no đủ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “sanh” 撐.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Sanh 撐.
Từ ghép 1
chi sanh 支撑
xanh
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撐
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nâng, đỡ, chống, chống đỡ: 撐船 Chống thuyền; 撐不住 Không chống đỡ nổi;
② Mở rộng ra, vành ra: 把口袋撐開 Mở rộng miệng túi ra;
③ Căng, phình, no nê: 少吃些,別撐著 Ăn ít tí, kẻo tức bụng đấy!;
④ Ních đầy, nhét đầy: 撐滿 Ních đầy, nhét đầy; 口袋撐破了 Nhét đầy quá rách cả túi ra;
④ (văn) Chở thuyền;
⑤ (văn) Cây cột xiêu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典