搅 giảo →Tra cách viết của 搅 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
giảo
giản thể
Từ điển phổ thông
1. quấy, đảo
2. quấy rối, làm loạn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 攪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攪
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quấy, khuấy: 把粥攪一攪 Quấy cháo lên;
② Quấy rối, quấy rầy, làm rối.
Từ ghép 6
giảo bạn 搅拌 • giảo động 搅动 • giảo hoà 搅和 • giảo hỗn 搅混 • giảo loạn 搅乱 • giảo nhiễu 搅扰
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典