愴 sảng [Chinese font] 愴 →Tra cách viết của 愴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
sang
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buồn thương — Một âm là Sảng. Xem Sảng.
Từ ghép
sang hận 愴恨 • sang trắc 愴惻
sảng
phồn thể
Từ điển phổ thông
thương xót
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thương xót. ◇Trần Tử Ngang 陳子昂: “Độc sảng nhiên nhi thế hạ” 獨愴然而涕下 (Đăng U Châu đài ca 登幽州臺歌) Một mình đau thương mà rơi nước mắt.
Từ điển Thiều Chửu
① Thương xót.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xót thương: 獨愴然而涕下 Một mình xót thương mà rơi lệ (Trần Tử Ngang).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thối chí, nản lòng — Một âm khác là Sang. Xem Sang.
Từ ghép
sảng hoảng 愴怳 • sảng nhiên 愴然
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典