忭 biện [Chinese font] 忭 →Tra cách viết của 忭 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
biện
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vui thích
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Vui thích, vui vẻ. ◎Như: “ngộ đàm thậm biện” 晤談甚忭 gặp mặt nói chuyện rất vui vẻ.
2. (Động) Vui đùa, vui chơi. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thương cổ tương dữ ca ư thị, nông phu tương dữ biện ư dã” 商賈相與歌於市, 農夫相與忭於野 (Hỉ vủ đình kí 喜雨亭記) Nhà buôn cùng nhau ca hát ở chợ, nông phu cùng nhau vui đùa ở đồng.
Từ điển Thiều Chửu
① Vui thích.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vui mừng, vui thích, hớn hở: 歡忭 Vui sướng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vui mừng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典