Kanji Version 13
logo

  

  

thảng [Chinese font]   →Tra cách viết của 徜 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 彳
Ý nghĩa:
thảng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: thảng dương )
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Thảng dương” ngao du, rong chơi, an nhàn tự tại. ◇Nho lâm ngoại sử : “Hạnh hoa thôn lí, Ki độ thảng dương” , (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Chốn hạnh hoa thôn, Mấy độ ngao du tự tại.
Từ điển Thiều Chửu
① Thảng dương đùa giỡn, chơi nhởn.
Từ điển Trần Văn Chánh
】thảng dương [chángyáng] (văn) Đi thơ thẩn, đi lang thang, nhởn nhơ.
Từ ghép
thảng dương



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典