徜 thảng [Chinese font] 徜 →Tra cách viết của 徜 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 彳
Ý nghĩa:
thảng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thảng dương 徜佯)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Thảng dương” 徜佯 ngao du, rong chơi, an nhàn tự tại. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Hạnh hoa thôn lí, Ki độ thảng dương” 杏花村裡, 幾度徜徉 (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Chốn hạnh hoa thôn, Mấy độ ngao du tự tại.
Từ điển Thiều Chửu
① Thảng dương 徜佯 đùa giỡn, chơi nhởn.
Từ điển Trần Văn Chánh
【徜徉】thảng dương [chángyáng] (văn) Đi thơ thẩn, đi lang thang, nhởn nhơ.
Từ ghép
thảng dương 徜佯
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典