Kanji Version 13
logo

  

  

dương [Chinese font]   →Tra cách viết của 徉 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 彳
Ý nghĩa:
dương
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
quanh co, vòng vèo
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Bàng dương” : xem “bảng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Bàng dương quanh co.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đi lang thang: Đi quanh co; Anh ấy thường đi lang thang trong rừng;
② Do dự, trù trừ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Phảng dương, vần Phảng.
Từ ghép
bàng dương



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典