奘 trang [Chinese font] 奘 →Tra cách viết của 奘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 大
Ý nghĩa:
trang
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
to lớn
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) To lớn. ◇Tây du kí 西遊記: “Kiến na đoản côn nhi nhất đầu trang, nhất đầu tế” 見那短棍兒一頭奘, 一頭細 (Đệ cửu thập ngũ hồi) Trông thấy cây gậy ngắn đó, một đầu to một đầu nhỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① To lớn.
② Tên người, đời Ðường có ngài Huyền-trang pháp sư.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Lớn, to lớn;
② (đph) Sỗ sàng, cứng nhắc. Xem 奘 [zhuăng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
To lớn. Cao lớn.
tráng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) To, lớn, to lớn: 身高腰奘 Vóc người to cao; 這棵樹很奘 Cây này rất to. Xem 奘 [zàng] .
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典