囘 hối, hồi →Tra cách viết của 囘 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 囗 (3 nét)
Ý nghĩa:
hối
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cong. Vòng quanh — Một âm là Hồi. Xem Hồi.
hồi
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. về
2. đạo Hồi, Hồi giáo
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “hồi” 回.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 回 (bộ 囗).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hồi 回.
Từ ghép 19
chiêu hồi 招囘 • đàn hồi 彈囘 • hạ hồi 下囘 • khứ hồi 去囘 • lai hồi 來囘 • phản hồi 反囘 • phát hồi 發囘 • phục hồi 復囘 • phúc hồi 覆囘 • quân hồi vô lệnh 軍囘毋令 • quy hồi 歸囘 • tái hồi 再囘 • thải hồi 汰囘 • thu hồi 收囘 • thục hồi 贖囘 • trì hồi 遲囘 • trừu hồi 抽囘 • vãn hồi 挽囘 • ý cẩm hồi hương 衣錦囘鄉
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典