Kanji Version 13
logo

  

  

hối, hồi  →Tra cách viết của 囘 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 囗 (3 nét)
Ý nghĩa:
hối
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cong. Vòng quanh — Một âm là Hồi. Xem Hồi.

hồi
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. về
2. đạo Hồi, Hồi giáo
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “hồi” .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hồi .
Từ ghép 19
chiêu hồi • đàn hồi • hạ hồi • khứ hồi • lai hồi • phản hồi • phát hồi • phục hồi • phúc hồi • quân hồi vô lệnh • quy hồi • tái hồi • thải hồi • thu hồi • thục hồi • trì hồi • trừu hồi • vãn hồi • ý cẩm hồi hương




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典