嘹 liệu [Chinese font] 嘹 →Tra cách viết của 嘹 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
liệu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng inh ỏi, tiếng lanh lảnh
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trong trẻo, thánh thót, du dương (âm thanh). ◎Như: “liệu lượng” 嘹喨 lanh lảnh, réo rắt, tiếng trong trẻo mà đi xa. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Đãn giác liệu lượng thù khả thính” 但覺嘹喨殊可聽 (Thái Bình mại ca giả 太平賣歌者) Nhưng mà nghe véo von cũng hay.
Từ điển Thiều Chửu
① Liệu lượng 嘹喨 ánh ỏi, tiếng trong trẻo mà đi xa.
Từ điển Trần Văn Chánh
【嘹亮】liệu lượng [liáoliàng] Trong trẻo, réo rắt, lanh lảnh: 歌聲嘹亮 Tiếng hát trong trẻo; 嘹亮的沖鋒號 Tiếng kèn xung phong lanh lảnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng hót của chim — Tiếng sáo thổi — Tiếng vẳng từ xa lại.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典