Kanji Version 13
logo

  

  

lượng [Chinese font]   →Tra cách viết của 喨 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
lượng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
vang rền
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Liệu lượng” : véo von, tiếng trong mà đi xa. § Xem “liệu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Liệu lượng véo von. Tiếng trong mà đi xa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [liáoliàng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nghe từ xa.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典