呛 sang, thương →Tra cách viết của 呛 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
sang
giản thể
Từ điển phổ thông
sặc, nghẹn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嗆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sặc, hắc: 煙嗆嗓子 Sặc khói; 辣椒味兒嗆得難受 Mùi ớt hắc vào mũi khó chịu quá. Xem 嗆 [qiang].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嗆
thương
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sặc: 吃飯吃嗆了 Đang ăn thì sặc; 喝水嗆着了 Uống nước bị sặc;
② (đph) Ho;
③ (văn) (Chim) ăn, mổ;
④ (văn) Ngu ngốc, ngu si, đần độn. Xem 嗆 [qiàng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嗆
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典