创 sang, sáng →Tra cách viết của 创 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét)
Ý nghĩa:
sang
giản thể
Từ điển phổ thông
đau, bị thương
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 創.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vết thương (dùng như 瘡, bộ 疒): 予以重創 Làm bị thương nặng. Xem 創 [chuàng.]
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 創
sáng
giản thể
Từ điển phổ thông
mới
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 創.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khởi đầu, khai sáng, mới dựng lên, mới lập ra: 創新紀錄 Lập kỉ lục mới; 首創 Mới lập ra, sáng lập đầu tiên. Xem 創 [chuang].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 創
Từ ghép 4
sáng kiến 创建 • sáng lập 创立 • sáng tác 创作 • sáng tạo 创造
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典