Kanji Version 13
logo

  

  

sang, sáng  →Tra cách viết của 创 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét)
Ý nghĩa:
sang
giản thể

Từ điển phổ thông
đau, bị thương
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Vết thương (dùng như , bộ ): Làm bị thương nặng. Xem [chuàng.]
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

sáng
giản thể

Từ điển phổ thông
mới
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Khởi đầu, khai sáng, mới dựng lên, mới lập ra: Lập kỉ lục mới; Mới lập ra, sáng lập đầu tiên. Xem [chuang].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 4
sáng kiến • sáng lập • sáng tác • sáng tạo




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典