产 sản →Tra cách viết của 产 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 亠 (2 nét)
Ý nghĩa:
sản
giản thể
Từ điển phổ thông
sinh đẻ
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “sản” 產.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 產
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sinh đẻ: 早 產 Đẻ non; 魚產卵 Cá đẻ trứng;
② Sản xuất: 沿海盛產魚蝦 Vùng ven biển sản xuất tôm cá;
③ Của cải: 財產 Tài sản; 家產 Gia tài;
④ Sản phẩm: 土產 Thổ sản; 特產 Đặc sản;
⑤ (văn) Một loại âm nhạc.
Từ ghép 3
cộng sản 共产 • tư sản 私产 • tư sản 资产
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典