Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 蝦 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:

phồn thể

Từ điển phổ thông
con tôm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con tôm. § Nguyên là chữ . Tục gọi là “hà tử” .
2. (Danh) § Xem “hà mô” .
Từ điển Thiều Chửu
① Con tôm. Nguyên là chữ .
② Hà mô . Xem chữ mô , oa .
Từ điển Trần Văn Chánh
】hà mô [háma] Con ễnh ương. Xem [xia].
Từ điển Trần Văn Chánh
Tôm, tôm tép: Tôm he; Tôm hùm. Xem [há].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con tôm.
Từ ghép
hà giảo • hà mô • long hà



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典