Kanji Version 13
logo

  

  

sản [Chinese font]   →Tra cách viết của 產 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 生
Ý nghĩa:
sản
phồn thể

Từ điển phổ thông
sinh đẻ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vật phẩm do người làm ra hoặc từ thiên nhiên sinh ra. ◎Như: “quáng sản” , “thổ sản” , “hải sản” , “đặc sản” .
2. (Danh) Của cải, nhà đất. ◎Như: “tài sản” tiền của, “bất động sản” nhà cửa, ruộng nương, đất đai.
3. (Danh) Họ “Sản”.
4. (Động) Sinh, đẻ. ◎Như: “sản tử” sinh con, “sản noãn” đẻ trứng.
5. (Động) Tạo ra, làm ra (tự nhiên có hoặc do người trồng trọt). ◎Như: “xuất sản” chế tạo ra.
Từ điển Thiều Chửu
① Sinh đẻ.
② Chỗ sinh ra, như thổ sản vật ấy chỉ đất ấy mới có.
③ Của cải, như ruộng đất nhà cửa, đồ đạc để cho người ta nương đó mà sống đều gọi là sản nghiệp .
④ Ðàn bà đẻ gọi là sản phụ , sau khi đẻ rồi mà ốm gọi là sản hậu , v.v.
⑤ Một thứ âm nhạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sinh đẻ: Đẻ non; Cá đẻ trứng;
② Sản xuất: 沿 Vùng ven biển sản xuất tôm cá;
③ Của cải: Tài sản; Gia tài;
④ Sản phẩm: Thổ sản; Đặc sản;
⑤ (văn) Một loại âm nhạc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẻ con. Td: Sinh sản — Làm ra. Td: Sản xuất — Của cải. Thành ngữ: Khuynh gia bại sản ( cửa nhà nghiêng đổ của cải sạch không ).
Từ ghép
an sản • bại sản • bán sản • bảo sản • bất động sản • công sản • cộng sản • di sản • điền sản • động sản • gia sản • hải sản • hằng sản • hộ sản • hữu sản • khoáng sản • khuynh gia bại sản • lí sản • lưu sản • nan sản • nông sản • phá sản • phân sản • phó sản phẩm • quan sản • quân sản • quân sản • quốc sản • sản bà • sản dục • sản hậu • sản khoa • sản mẫu • sản môn • sản ngạch • sản nghiệp • sản phẩm • sản phụ • sản thực • sản tiền • sản vật • sản xuất • sinh sản • sinh sản phí • súc sản • tài sản • tập sản • thai sản • thổ sản • thuỷ sản • tiểu sản • tư sản • tư sản • vật sản • vô sản



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典