为 vi, vy, vị →Tra cách viết của 为 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 丶 (1 nét)
Ý nghĩa:
vi
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 為.
2. Giản thể của chữ 爲.
Từ ghép 4
dĩ vi 以为 • thành vi 成为 • vi phi tác đãi 为非作歹 • vô vi 无为
vy
giản thể
Từ điển phổ thông
làm, gây nên
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 爲 (bộ 爪).
vị
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bởi vì
2. giúp cho
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 為.
2. Giản thể của chữ 爲.
Từ ghép 3
nhân vị 因为 • vị kỷ 为己 • xả kỷ vị nhân 舍己为人
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典