Kanji Version 13
logo

  

  

vi, vy, vị  →Tra cách viết của 为 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 丶 (1 nét)
Ý nghĩa:
vi
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
2. Giản thể của chữ .
Từ ghép 4
dĩ vi • thành vi • vi phi tác đãi • vô vi

vy
giản thể

Từ điển phổ thông
làm, gây nên
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem (bộ ).



vị
giản thể

Từ điển phổ thông
1. bởi vì
2. giúp cho
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
2. Giản thể của chữ .
Từ ghép 3
nhân vị • vị kỷ • xả kỷ vị nhân




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典