Kanji Version 13
logo

  

  

八 bát  →Tra cách viết của 八 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 2 nét - Bộ thủ: 八 (2 nét) - Cách đọc: ハチ、や、や-つ、やっ-つ、(よう)
Ý nghĩa:
số tám, eight

bát [Chinese font]   →Tra cách viết của 八 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 2 nét - Bộ thủ: 八
Ý nghĩa:
bát
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
tám, 8
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Số tám. ◎Như: “bát quái” tám quẻ (trong kinh Dịch ).
Từ điển Thiều Chửu
① Tám, số đếm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tám, thứ tám, (số) 8: Tháng Tám; Số 8.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phân biệt, riêng rẻ ( như hình chữ viết hai bên riêng biệt nhau ) — Số tám ( 8 ).
Từ ghép
bách bát chung • bách bát phiền não • bán cân bát lượng • bát âm • bát bái • bát bệnh • bát biểu • bát cảnh • bát chính • bát chính đạo • bát cổ • bát cực • bát dật • bát diện • bát duệ • bát duy • bát đại • bát đại gia • bát đáo • bát đẩu tài • bát địch • bát độ • bát giác • bát giác hình • bát giới • bát hàng • bát hình • bát hoang • bát kha • bát khổ • bát kỳ • bát loan • bát mạch • bát man • bát mi • bát năng • bát ngân • bát nghị • bát nguyệt • bát nho • bát phương • bát quái • bát quái quyền • bát quốc tập đoàn phong hội • bát tà • bát tài • bát thập • bát thế • bát thể • bát thức • bát tiên • bát tiết • bát trân • bát trận • bát trận đồ • bát tuấn 駿 • bát tự • đệ bát tài tử hoa tiên diễn âm • lục bát • lục bát gián thất • nhất bách bát thập độ • song thất lục bát • thất điên bát đảo • trượng bát xà mâu • vong bát



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典