Kanji Version 13
logo

  

  

ý  →Tra cách viết của 鷾 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 鳥 (11 nét)
Ý nghĩa:
ý
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: ý nhi )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ý nhi” tức chim én. ◇Đặng Trần Côn : “Thanh Liễu lâu tiền ngữ ý nhi” (Chinh Phụ ngâm ) Trước lầu Thanh Liễu, chim én đã kêu. Đoàn Thị Điểm dịch thơ: Ý nhi lại gáy trước nhà líu lo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ý nhi .
Từ ghép
ý nhi



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典