Kanji Version 13
logo

  

  

sử  →Tra cách viết của 驶 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:
sử
giản thể

Từ điển phổ thông
ngựa chạy nhanh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngựa (xe) phi nhanh: Ngày giờ trôi qua nhanh chóng;
② Lái: Lái máy bay; ? Anh biết lái tàu không?;
③ Nhanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典