Kanji Version 13
logo

  

  

sức  →Tra cách viết của 饬 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 食 (3 nét)
Ý nghĩa:
sức
giản thể

Từ điển phổ thông
1. trang sức
2. mệnh lệnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chỉnh lại, làm gọn lại: Chỉnh đốn kỉ luật;
② (cũ) Ra lệnh, sai: Mệnh lệnh của quan trên; Sai đưa trình.
Từ ghép 2
trang sức • tu sức




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典