Kanji Version 13
logo

  

  

la [Chinese font]   →Tra cách viết của 覼 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 見
Ý nghĩa:
kiến
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Kiến và Kiến .

la
phồn thể

Từ điển phổ thông
kể tường tận
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “la” .
Từ điển Thiều Chửu
① Uỷ khúc. Sự gì uỷ khúc không thể kể tường tận được gọi là la lũ bất tận .
Từ điển Trần Văn Chánh
Ủy khúc.【】la lũ [luól=] (văn) Kể rõ, kể tỉ mỉ: Không ngại bày tỏ; Kể không xiết.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典