Kanji Version 13
logo

  

  

la [Chinese font]   →Tra cách viết của 覶 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 見
Ý nghĩa:
la
phồn thể

Từ điển phổ thông
kể tường tận
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nhiều, vụn vặt, tế toái.
2. “La tỏa” : (1) (Phó) Nói lải nhải. (2) (Tính) Phiền phức, rườm rà, rắc rối.
3. “La lũ” : (Tính) Cong queo, khúc mắc. (Động) Kể lại đầy đủ rõ ràng, tường thuật. (Danh) Nguyên ủy của sự việc.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ la .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .

loa
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhìn. Nhìn với cảm tình tốt.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典