Kanji Version 13
logo

  

  

mi [Chinese font]   →Tra cách viết của 蘼 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
mi
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Mi vu” một thứ cỏ có hoa trắng và thơm. § Còn có tên là “kì chỉ” , “giang li” .
2. (Danh) § Xem “đồ mi” .
Từ ghép
đồ mi

my
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: my vu ,)
Từ điển Thiều Chửu
① Mi vu một thứ cỏ có hoa thơm. Một tên là kì chỉ .
Từ điển Trần Văn Chánh
】mi vu [míwú] (dược) Cây xuyên khung.
Từ ghép
my vu • my vu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典