Kanji Version 13
logo

  

  

phức [Chinese font]   →Tra cách viết của 腷 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
phức
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: phức ức ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Phức ức” : (1) Nín hơi không thở. (2) Uất ức, nén lòng. ◇Lí Hoa : “Phức ức thùy tố?” (Điếu cổ chiến trường văn ) Uất ức ngỏ cùng ai? § Cũng viết là: , , , , .
Từ điển Thiều Chửu
① Phức ức nín hơi không thở.
Từ điển Trần Văn Chánh
】phức ức [bìyì] (văn) Nghẹn hơi (vì tức giận hoặc quá đau thương).
Từ ghép
phức ức • phức ức



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典