Kanji Version 13
logo

  

  

ức [Chinese font]   →Tra cách viết của 肊 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
ức
giản thể

Từ điển phổ thông
ngực
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “ức” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ ức .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngực, ức: Đánh trúng ngực;
② Đoán theo ý riêng, ức đoán. (Ngr) Chủ quan.【】ức trắc [yìcè] Đoán, đoán chừng, ức đoán, suy đoán chủ quan.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xương ngực. Xương mỏ ác.
Từ ghép
phức ức



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典