Kanji Version 13
logo

  

  

văn, vấn  →Tra cách viết của 纹 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
văn
giản thể

Từ điển phổ thông
1. đường, vết, vằn
2. nếp nhăn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vân, vằn: Đá vân; Gỗ có vân;
② Nếp (nhăn): Nếp nhăn. Xem [wèn].
Từ ghép 1
ban văn

vấn
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Như [wèn] (bộ ). Xem [wén].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典