Kanji Version 13
logo

  

  

hồng  →Tra cách viết của 红 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
hồng
giản thể

Từ điển phổ thông
màu hồng, màu đỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đỏ, hồng: Vừa hồng vừa chuyên; Đỏ thắm (tươi);
② Hoa đỏ, vải điều (tượng trưng điều vui mừng): Treo hoa đỏ, phủ vải điều;
③ Nổi tiếng, được hoan nghênh: Diễn viên nổi tiếng;
④ Lời, lãi, hoa hồng: Chia hoa hồng;
⑤ (văn) Như (bộ ), (bộ ). Xem [gong].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 4
hồng ban • hồng nhan • hồng trần • miêu hồng




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典