Kanji Version 13
logo

  

  

thác [Chinese font]   →Tra cách viết của 籜 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
thác
phồn thể

Từ điển phổ thông
cật tre, mo nang
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cật tre, bẹ măng. ◇Đỗ Phủ : “Lục trúc bán hàm thác” (Nghiêm trịnh công trạch đồng vịnh trúc ) Tre xanh nửa ngậm măng.
Từ điển Thiều Chửu
① Cật tre, mo nang (bẹ măng).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vò măng, bẹ măng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cật tre. Phần cứng của vỏ tre.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典