碜 sầm →Tra cách viết của 碜 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét)
Ý nghĩa:
sầm
giản thể
Từ điển phổ thông
xấu xí, bẽ mặt, khó coi
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 磣
Từ điển Trần Văn Chánh
Sạn: 牙 磣 Sàn sạn. Xem 磣 [chân].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xấu xí, bẽ mặt, khó coi: 瞧你頭也不梳,臉也不洗,這個磣樣兒 Tóc chả chải, mặt chả rửa, cái bộ tịch này khó coi quá!; 說起來怪寒磣的 Nói ra thật là bẽ mặt. Xem 磣 [chen].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典